Có 2 kết quả:
鮚埼亭 jié qí tíng ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˊ ㄊㄧㄥˊ • 鲒埼亭 jié qí tíng ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên đất (nay thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang của Trung Quốc)
giản thể
Từ điển phổ thông
tên đất (nay thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang của Trung Quốc)